TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4071. word-play lối chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
4072. spit cái xiên (nướng thịt trong lò q...

Thêm vào từ điển của tôi
4073. divider người chia

Thêm vào từ điển của tôi
4074. closely gần, gần gũi, thân mật

Thêm vào từ điển của tôi
4075. side-kick (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạ...

Thêm vào từ điển của tôi
4076. bunker (hàng hải) kho than (trên tàu t...

Thêm vào từ điển của tôi
4077. martin (động vật học) chim nhạn

Thêm vào từ điển của tôi
4078. dish đĩa (đựng thức ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
4079. crib giường cũi (của trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
4080. sugar đường

Thêm vào từ điển của tôi