TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: climb

/klaim/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự leo trèo

  • vật trèo qua; vật phải trèo lên

  • động từ

    leo, trèo, leo trèo

  • lên, lên cao

    the aeroplane climbed slowly

    máy bay từ từ lên

  • (thực vật học) leo (cây)

  • (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới

    to climb to a position

    leo lên tới một địa vị

  • thoái bộ, thụt lùi, lùi lại

  • chịu thua, nhượng bộ

    Cụm từ/thành ngữ

    to climb down

    trèo xuống, tụt xuống