Từ: climber
/'klaimə/
-
danh từ
người leo trèo, người leo núi
-
(thực vật học) cây leo
-
(động vật học) chim leo trèo
-
(nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)
-
(như) climbing_irons
Từ gần giống