4061.
paid
trả (tiền lương...); nộp, thanh...
Thêm vào từ điển của tôi
4062.
lotus
(thực vật học) sen
Thêm vào từ điển của tôi
4063.
policy
chính sách (của chính phủ, đảng...
Thêm vào từ điển của tôi
4064.
zipper
khoá kéo (ở áo...)
Thêm vào từ điển của tôi
4065.
debate
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận...
Thêm vào từ điển của tôi
4066.
deposition
sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
Thêm vào từ điển của tôi
4067.
gentle
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; n...
Thêm vào từ điển của tôi
4068.
governor
kẻ thống trị
Thêm vào từ điển của tôi
4069.
package
gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng ...
Thêm vào từ điển của tôi
4070.
onion
củ hành
Thêm vào từ điển của tôi