Từ: hoist
/hɔist/
-
danh từ
sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
-
thang máy
-
(kỹ thuật) cần trục; tời)
-
động từ
kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
to hoist a flag
kéo cờ lên
to hoist a sail
kéo buồm lên
-
tính từ
to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình
Từ gần giống