Từ: public
/'pʌblik/
-
tính từ
chung, công, công cộng
public holiday
ngày lễ chung
public opinion
dư luận, công luận
-
công khai
to make a public protest
phản đối công khai
to give something public utterance
công bố cái gì
-
danh từ
công chúng, quần chúng
to append to the public
kêu gọi quần chúng
-
nhân dân, dân chúng
the British public
nhân dân Anh
-
giới
the sporting public
giới ham chuộng thể thao
the reading public
giới bạn đọc
-
(thông tục), (như) public_house
Cụm từ/thành ngữ
in public
giữa công chúng, công khai
Từ gần giống