TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3621. class giai cấp

Thêm vào từ điển của tôi
3622. deaf điếc

Thêm vào từ điển của tôi
3623. priority quyền được trước, sự ưu tiên; đ...

Thêm vào từ điển của tôi
3624. superficial ở bề mặt

Thêm vào từ điển của tôi
3625. grandparents ông bà (nội ngoại)

Thêm vào từ điển của tôi
3626. delivery sự phân phát (thư); sự phân phố...

Thêm vào từ điển của tôi
3627. lipstick son bôi môi

Thêm vào từ điển của tôi
3628. blouse áo cánh (đàn bà, trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
3629. charity lòng nhân đức, lòng từ thiện; l...

Thêm vào từ điển của tôi
3630. linger nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán ...

Thêm vào từ điển của tôi