TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: collector

/kə'lektə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)

  • người đi quyên

  • (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp