TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

33291. life-interest quyền được hưởng tài sản hết đờ...

Thêm vào từ điển của tôi
33292. pettishness tính cau có; tính cáu kỉnh, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
33293. wyandotte giống gà vianđôt

Thêm vào từ điển của tôi
33294. extoller người tán dương, người ca tụng

Thêm vào từ điển của tôi
33295. immortelle (thực vật học) cây cúc trường s...

Thêm vào từ điển của tôi
33296. twerp (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng k...

Thêm vào từ điển của tôi
33297. asphyxy (y học) sự ngạt, trạng thái ngạ...

Thêm vào từ điển của tôi
33298. opsonic (y học) (thuộc) opxonin, có tác...

Thêm vào từ điển của tôi
33299. isomorphous (hoá học) đồng hình

Thêm vào từ điển của tôi
33300. punishability tính đáng trừng phạt, tính đáng...

Thêm vào từ điển của tôi