33282.
demolishment
sự phá huỷ; sự đánh đổ
Thêm vào từ điển của tôi
33283.
reach-me-down
(từ lóng) may sẵn (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
33284.
life-interest
quyền được hưởng tài sản hết đờ...
Thêm vào từ điển của tôi
33285.
pettishness
tính cau có; tính cáu kỉnh, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
33286.
wyandotte
giống gà vianđôt
Thêm vào từ điển của tôi
33287.
extoller
người tán dương, người ca tụng
Thêm vào từ điển của tôi
33288.
immortelle
(thực vật học) cây cúc trường s...
Thêm vào từ điển của tôi
33289.
twerp
(từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng k...
Thêm vào từ điển của tôi
33290.
asphyxy
(y học) sự ngạt, trạng thái ngạ...
Thêm vào từ điển của tôi