33311.
obiit
tạ thế (viết kèm theo ngày chết...
Thêm vào từ điển của tôi
33312.
torpedo
(động vật học) cá đuối điện
Thêm vào từ điển của tôi
33313.
attrition
sự cọ mòn
Thêm vào từ điển của tôi
33314.
carve
khắc, tạc, chạm, đục
Thêm vào từ điển của tôi
33315.
taut
(hàng hải) kéo căng, căng (dây ...
Thêm vào từ điển của tôi
33316.
bedside
cạnh giường
Thêm vào từ điển của tôi
33317.
music-paper
giấy chép nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
33318.
cuprous
(hoá học) (thuộc) đồng
Thêm vào từ điển của tôi
33319.
chirpy
vui tính, hoạt bát
Thêm vào từ điển của tôi
33320.
cupule
(thực vật học) quả đấu
Thêm vào từ điển của tôi