TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

33271. epidermis (sinh vật học) biểu bì

Thêm vào từ điển của tôi
33272. neptunian (thuộc) thần biển

Thêm vào từ điển của tôi
33273. oaves đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng...

Thêm vào từ điển của tôi
33274. petrology khoa nghiên cứu về đá, thạch họ...

Thêm vào từ điển của tôi
33275. attenuation sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi,...

Thêm vào từ điển của tôi
33276. foehn (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gi...

Thêm vào từ điển của tôi
33277. sleeping-draught thuốc ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
33278. perforce tất yếu, cần thiết

Thêm vào từ điển của tôi
33279. phrase-monger người hay nói văn hoa

Thêm vào từ điển của tôi
33280. saddler người làm yên cương; người bán ...

Thêm vào từ điển của tôi