Từ: drowse
/drauz/
-
danh từ
giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
-
động từ
ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
-
uể oải, thờ thẫn
-
làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật
-
(+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
to drowse away one's time
ngủ lơ mơ mất hết thời gian