TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31251. ventricular (thuộc) tâm thất, (thuộc) não t...

Thêm vào từ điển của tôi
31252. coper anh lái ngựa ((cũng) horse-cope...

Thêm vào từ điển của tôi
31253. affranchisement sự giải phóng

Thêm vào từ điển của tôi
31254. interpellation sự chất vấn (một thành viên tro...

Thêm vào từ điển của tôi
31255. accordion (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

Thêm vào từ điển của tôi
31256. myosotis (thực vật học) cỏ lưu ly

Thêm vào từ điển của tôi
31257. oreologist nhà nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
31258. stupefaction tình trạng u mê

Thêm vào từ điển của tôi
31259. seringa (thực vật học) cây cao su

Thêm vào từ điển của tôi
31260. verandah (kiến trúc) hiên, hè

Thêm vào từ điển của tôi