31271.
exsanguination
sự hút hết máu; sự kiệt máu
Thêm vào từ điển của tôi
31272.
inviolability
tính không thể xâm phạm, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
31273.
committal
sự giao phó, sự uỷ thác
Thêm vào từ điển của tôi
31274.
hide-out
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trố...
Thêm vào từ điển của tôi
31275.
chieftainship
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩn...
Thêm vào từ điển của tôi
31276.
crepuscular
(thuộc) hoàng hôn
Thêm vào từ điển của tôi
31277.
lampblack
muội đèn
Thêm vào từ điển của tôi
31278.
metagenesis
(sinh vật học) sự giao thế thế ...
Thêm vào từ điển của tôi
31279.
pester
làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...
Thêm vào từ điển của tôi
31280.
ganoid
có vảy láng (cá)
Thêm vào từ điển của tôi