31231.
spirituel
ý nhị, sắc sảo (đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
31232.
unconvincing
không làm cho người ta tin, khô...
Thêm vào từ điển của tôi
31233.
phiz
(thông tục) ((viết tắt) của phy...
Thêm vào từ điển của tôi
31234.
slothfulness
tính lười biếng, tính uể oải
Thêm vào từ điển của tôi
31235.
malefaction
điều ác, điều hiểm ác hành động...
Thêm vào từ điển của tôi
31236.
rile
(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; ...
Thêm vào từ điển của tôi
31237.
necessity
sự cần thiết, điều tất yếu, điề...
Thêm vào từ điển của tôi
31238.
bifocals
kính hai tròng
Thêm vào từ điển của tôi
31239.
chela
chú tiểu
Thêm vào từ điển của tôi
31240.
freight house
kho để hàng hoá chuyên chở
Thêm vào từ điển của tôi