31181.
inductee
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuy...
Thêm vào từ điển của tôi
31182.
enamour
làm cho yêu, làm cho phải lòng
Thêm vào từ điển của tôi
31183.
wieldy
dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụ...
Thêm vào từ điển của tôi
31184.
bisect
chia đôi, cắt đôi
Thêm vào từ điển của tôi
31185.
episcopacy
chế độ giám mục quản lý nhà thờ
Thêm vào từ điển của tôi
31186.
folderol
vật nhỏ mọn
Thêm vào từ điển của tôi
31187.
jurassic
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ j...
Thêm vào từ điển của tôi
31188.
title-role
nhân vật chính tên được dùng là...
Thêm vào từ điển của tôi
31189.
conferment
sự ban tước, sự phong tước
Thêm vào từ điển của tôi
31190.
patriarchal
(thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia...
Thêm vào từ điển của tôi