TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31161. buzz-bomb (quân sự) phi pháo

Thêm vào từ điển của tôi
31162. myosotis (thực vật học) cỏ lưu ly

Thêm vào từ điển của tôi
31163. interpenetrative nhập sâu, thâm nhập

Thêm vào từ điển của tôi
31164. pursuant theo, y theo, thực hiện theo, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
31165. civy (từ lóng) người thường, thường ...

Thêm vào từ điển của tôi
31166. unyoke cởi ách (bò, ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
31167. impultativeness tính chất đổ cho, tính chất quy...

Thêm vào từ điển của tôi
31168. intensification sự làm tăng cao lên, sự tăng cư...

Thêm vào từ điển của tôi
31169. terrapin rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ)

Thêm vào từ điển của tôi
31170. verandah (kiến trúc) hiên, hè

Thêm vào từ điển của tôi