31141.
concha
(giải phẫu) loa tai ((cũng) con...
Thêm vào từ điển của tôi
31142.
impersonify
nhân cách hoá
Thêm vào từ điển của tôi
31143.
sung
hát, ca hát
Thêm vào từ điển của tôi
31144.
vulturine
(động vật học) (thuộc) kền kền ...
Thêm vào từ điển của tôi
31145.
tract
(địa lý,địa chất) vùng, miền, d...
Thêm vào từ điển của tôi
31146.
turn-screw
cái chìa vít, cái vặn đinh vít
Thêm vào từ điển của tôi
31147.
umbelliform
(thực vật học) hình tán
Thêm vào từ điển của tôi
31148.
wraith
hồn ma
Thêm vào từ điển của tôi
31149.
forebode
báo trước, báo điềm
Thêm vào từ điển của tôi
31150.
ritualism
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ ng...
Thêm vào từ điển của tôi