Từ: piffle
/'pifl/
-
danh từ
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
to talk piffle
nói nhảm nhí, nói tào lao
-
động từ
nói nhảm nhí, nói tào lao
-
làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
Từ gần giống