TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lathery

/'lɑ:ðəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có bọt (chất nước)

  • xoa xà phòng (để cạo râu)

  • đổ mồ hôi (ngựa)