TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31171. initiator người bắt đầu, người khởi đầu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
31172. inspectability tính có thể xem xét kỹ được, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
31173. protomartyr (tôn giáo) người chết vì đạo đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
31174. pizzle guộc uyền nhoác dùng làm roi)

Thêm vào từ điển của tôi
31175. turn-screw cái chìa vít, cái vặn đinh vít

Thêm vào từ điển của tôi
31176. varan (động vật học) kỳ đà xám

Thêm vào từ điển của tôi
31177. infant-school trường mẫu giáo; vườn trẻ

Thêm vào từ điển của tôi
31178. apologetics sự biện giải cho tôn giáo

Thêm vào từ điển của tôi
31179. systemless không có hệ thống

Thêm vào từ điển của tôi
31180. acidifier (hoá học) chất axit hoá

Thêm vào từ điển của tôi