TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31151. ground-fish cá tầng đáy

Thêm vào từ điển của tôi
31152. doxy giáo lý

Thêm vào từ điển của tôi
31153. moneyless không tiền; (thông tục) không m...

Thêm vào từ điển của tôi
31154. broadminded có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
31155. isochronize làm cho đẳng thời

Thêm vào từ điển của tôi
31156. short-change trả thiếu tiền khi đổi

Thêm vào từ điển của tôi
31157. pyritic (thuộc) pyrit; như pyrit

Thêm vào từ điển của tôi
31158. peregrinate ...

Thêm vào từ điển của tôi
31159. isocline đường đẳng khuynh

Thêm vào từ điển của tôi
31160. unceremonious không kiểu cách, không câu nệ t...

Thêm vào từ điển của tôi