TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: admonish

/əd'mɔniʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    khiển trách, quở mắng, la rầy

  • răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên

    to admonish someone's to be move careful

    khuyên răn ai nên thận trọng hơn

  • (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước

    to admonish someone's of the danger

    báo cho ai biết trước mối nguy hiểm

  • (+ of) nhắc, nhắc nhở

    to admonish somebody of his promise

    nhắc ai nhớ lại lời hứa