31081.
subtractive
(toán học) (thuộc) tính trừ, (t...
Thêm vào từ điển của tôi
31082.
tonsillitis
(y học) viêm hạnh nhân, viêm am...
Thêm vào từ điển của tôi
31083.
lovelock
món tóc mai (vòng xuống ở trán ...
Thêm vào từ điển của tôi
31084.
benediction
lễ giáng phúc
Thêm vào từ điển của tôi
31085.
splice
chỗ nối bện (hai đầu dây)
Thêm vào từ điển của tôi
31086.
pizzle
guộc uyền nhoác dùng làm roi)
Thêm vào từ điển của tôi
31087.
sabot
guốc giày đế gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
31088.
cubbish
lỗ mãng, thô tục
Thêm vào từ điển của tôi
31089.
engender
sinh ra, gây ra, đem lại
Thêm vào từ điển của tôi
31090.
raff
tầng lớp hạ lưu
Thêm vào từ điển của tôi