31101.
rile
(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; ...
Thêm vào từ điển của tôi
31102.
equivocation
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
Thêm vào từ điển của tôi
31103.
skulduggery
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
31104.
peace-pipe
ống điếu hoà bình (của người da...
Thêm vào từ điển của tôi
31105.
bifocals
kính hai tròng
Thêm vào từ điển của tôi
31106.
chela
chú tiểu
Thêm vào từ điển của tôi
31107.
freight house
kho để hàng hoá chuyên chở
Thêm vào từ điển của tôi
31108.
wash and wear
giặt khô ngay không cần là
Thêm vào từ điển của tôi
31109.
dressmaking
việc may quần áo đàn bà; nghề m...
Thêm vào từ điển của tôi
31110.
lassitude
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể ...
Thêm vào từ điển của tôi