31091.
catalysis
(hoá học) sự xúc tác
Thêm vào từ điển của tôi
31092.
galena
(khoáng chất) Galen
Thêm vào từ điển của tôi
31094.
whiggery
chủ nghĩa dân quyền của đng Uýc...
Thêm vào từ điển của tôi
31095.
pictographic
(thuộc) lối chữ hình vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
31096.
raspy
(như) rasping
Thêm vào từ điển của tôi
31097.
brent
(động vật học) ngỗng trời brant...
Thêm vào từ điển của tôi
31098.
anemone
(thực vật học) cò chân ngỗng
Thêm vào từ điển của tôi
31099.
undeviating
thẳng, không rẽ, không ngoặt (c...
Thêm vào từ điển của tôi
31100.
christen
rửa tội; làm lễ rửa tội
Thêm vào từ điển của tôi