31071.
deform
làm cho méo mó, làm biến dạng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
31072.
finger-post
bảng chỉ đường
Thêm vào từ điển của tôi
31073.
seep
rỉ ra, thấm qua
Thêm vào từ điển của tôi
31074.
babblement
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ ...
Thêm vào từ điển của tôi
31075.
riding-habit
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
31076.
purist
(ngôn ngữ học) người theo chủ n...
Thêm vào từ điển của tôi
31077.
encyclopaedic
(thuộc) bộ sách bách khoa
Thêm vào từ điển của tôi
31078.
scanning
(truyền hình) bộ phân hình
Thêm vào từ điển của tôi
31079.
undertaken
làm, định làm
Thêm vào từ điển của tôi
31080.
cirripede
(động vật học) loài chân tơ
Thêm vào từ điển của tôi