TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31071. dog-eat-dog (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tranh giành cấ...

Thêm vào từ điển của tôi
31072. connubiality tình trạng vợ chồng; đời sống v...

Thêm vào từ điển của tôi
31073. detoxicate giải độc

Thêm vào từ điển của tôi
31074. imitability tính có thể bắt chước được; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
31075. rotunda nhà lầu hình tròn (thường có má...

Thêm vào từ điển của tôi
31076. interruptory để gián đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
31077. primp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã...

Thêm vào từ điển của tôi
31078. slanderousness tính chất vu cáo, tính chất vu ...

Thêm vào từ điển của tôi
31079. vaporous (thuộc) hơi nước; giống hơi nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
31080. vulgarizer người thông tục hoá

Thêm vào từ điển của tôi