31051.
ester
(hoá học) Este
Thêm vào từ điển của tôi
31052.
notable
có tiếng, trứ danh
Thêm vào từ điển của tôi
31053.
oyez
xin các vị yên lặng, xin các vị...
Thêm vào từ điển của tôi
31054.
covey
ổ gà gô
Thêm vào từ điển của tôi
31055.
neuralgic
(y học) (thuộc) chứng đau dây t...
Thêm vào từ điển của tôi
31056.
osmosis
(vật lý), (sinh vật học); (hoá...
Thêm vào từ điển của tôi
31057.
brank-ursine
(thực vật học) cây ô rô
Thêm vào từ điển của tôi
31058.
chitin
(động vật học) chất kitin
Thêm vào từ điển của tôi
31059.
inceptor
người bắt đầu, người khởi đầu
Thêm vào từ điển của tôi
31060.
clime
(thơ ca) vùng, miền, xứ
Thêm vào từ điển của tôi