TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31021. neologize dùng từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
31022. pyritic (thuộc) pyrit; như pyrit

Thêm vào từ điển của tôi
31023. reconstitute lập lại, thành lập lại, xây dựn...

Thêm vào từ điển của tôi
31024. isochrony sự xảy ra cùng lúc; tính đồng t...

Thêm vào từ điển của tôi
31025. scrub-team (thể dục,thể thao) đội gồm toàn...

Thêm vào từ điển của tôi
31026. squat ngồi xổm, ngồi chồm chỗm

Thêm vào từ điển của tôi
31027. absentee người vắng mặt, người đi vắng, ...

Thêm vào từ điển của tôi
31028. peregrinate ...

Thêm vào từ điển của tôi
31029. poltroonery tính nhát gan, tính nhát như cá...

Thêm vào từ điển của tôi
31030. smeary vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn

Thêm vào từ điển của tôi