TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31011. perisher (từ lóng) người khó chịu, người...

Thêm vào từ điển của tôi
31012. sorn (Ê-cốt) ăn chực nằm chờ

Thêm vào từ điển của tôi
31013. letter of marque giấy phép chặn bắt (cho một tư ...

Thêm vào từ điển của tôi
31014. liveliness tính vui vẻ, tính hoạt bát, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
31015. mountain goat (động vật học) dê rừng

Thêm vào từ điển của tôi
31016. hebraism đặc tính của người Hê-brơ

Thêm vào từ điển của tôi
31017. whelk (động vật học) ốc buxin

Thêm vào từ điển của tôi
31018. formication cảm giác kiến bò

Thêm vào từ điển của tôi
31019. homograph (ngôn ngữ học) từ cùng chữ

Thêm vào từ điển của tôi
31020. brut nguyên, không pha ngọt (rượu)

Thêm vào từ điển của tôi