31031.
sphincter
(giải phẫu) cơ thắt
Thêm vào từ điển của tôi
31032.
clef
(âm nhạc) chìa (khoá)
Thêm vào từ điển của tôi
31033.
prescience
sự biết trước, sự thấy trước, s...
Thêm vào từ điển của tôi
31034.
deep-set
sâu hoắm (mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
31035.
filialness
sự hiếu thảo
Thêm vào từ điển của tôi
31036.
puncta
đốm, điểm, chấm
Thêm vào từ điển của tôi
31037.
distributor
người phân phối, người phân phá...
Thêm vào từ điển của tôi
31038.
rowel
bánh đúc (bánh xe con ở đầu đin...
Thêm vào từ điển của tôi
31039.
lire
đồng lia (tiền Y)
Thêm vào từ điển của tôi
31040.
topsyturvy
sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậ...
Thêm vào từ điển của tôi