30661.
incogitability
tính không mường tượng được, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
30662.
pubescent
đến tuổi dậy thì
Thêm vào từ điển của tôi
30663.
yeasty
(thuộc) men
Thêm vào từ điển của tôi
30664.
greenyard
bãi rào nhốt súc vật lạc
Thêm vào từ điển của tôi
30665.
microscopy
sự dùng kính hiển vi; sự soi kí...
Thêm vào từ điển của tôi
30666.
ichthyosis
(y học) bệnh vẩy cá
Thêm vào từ điển của tôi
30667.
team-mate
bạn đồng đội
Thêm vào từ điển của tôi
30668.
serially
ra từng kỳ
Thêm vào từ điển của tôi
30669.
unitarian
(tôn giáo) (Unitarian) người th...
Thêm vào từ điển của tôi
30670.
citrus
(thực vật học) giống cam quít
Thêm vào từ điển của tôi