Từ: fixation
/fik'seiʃn/
-
danh từ
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
-
sự ngưng kết, sự đông lại
-
sự hâm (màu...); sự cố định lại
-
sự ấn định, sự quy định
-
sự ngừng phát triển trí óc