TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30641. superintendence sự trông nom, sự coi sóc, sự gi...

Thêm vào từ điển của tôi
30642. syenitic (địa lý,địa chất) (thuộc) xieni...

Thêm vào từ điển của tôi
30643. wall-eyed có vảy cá ở mắt

Thêm vào từ điển của tôi
30644. bisectrices (như) bisector

Thêm vào từ điển của tôi
30645. quintet bộ năm, nhóm năm

Thêm vào từ điển của tôi
30646. faze (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
30647. inductor người làm lễ nhậm chức (cho một...

Thêm vào từ điển của tôi
30648. calculable có thể đếm được, có thể tính đư...

Thêm vào từ điển của tôi
30649. try-out sự thử

Thêm vào từ điển của tôi
30650. cellule (giải phẫu) tế bào

Thêm vào từ điển của tôi