30621.
water-main
ống dẫn nước chính
Thêm vào từ điển của tôi
30622.
well-paid
được tr lưng hậu
Thêm vào từ điển của tôi
30623.
unpropagated
không truyền giống, không nhân ...
Thêm vào từ điển của tôi
30624.
beatnik
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập...
Thêm vào từ điển của tôi
30625.
luce
(động vật học) cá chó
Thêm vào từ điển của tôi
30626.
spoliatory
có tính chất cướp đoạt; có tính...
Thêm vào từ điển của tôi
30627.
moneywort
(thực vật học) cây trân châu
Thêm vào từ điển của tôi
30628.
owing
còn phải trả nợ
Thêm vào từ điển của tôi
30629.
eschar
(y học) vảy (đóng ở vết thương)
Thêm vào từ điển của tôi
30630.
fernery
nơi mọc đầy dương xỉ
Thêm vào từ điển của tôi