30651.
mangy
ghẻ lở
Thêm vào từ điển của tôi
30652.
plume
lông chim, lông vũ
Thêm vào từ điển của tôi
30653.
zoning
sự chia thành đới, sự chia thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
30654.
hyposulphite
(hoá học) đithionit
Thêm vào từ điển của tôi
30656.
enlistee
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
30657.
perforate
khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục ...
Thêm vào từ điển của tôi
30659.
vestibular
(giải phẫu) (thuộc) tiền đình
Thêm vào từ điển của tôi
30660.
dynamical
(như) dynamic
Thêm vào từ điển của tôi