30681.
excursion
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập ...
Thêm vào từ điển của tôi
30682.
palatalization
(ngôn ngữ học) hiện tượng vòm h...
Thêm vào từ điển của tôi
30683.
prolative
(ngôn ngữ học) để mở rộng vị ng...
Thêm vào từ điển của tôi
30684.
infamize
làm ô nhục
Thêm vào từ điển của tôi
30685.
sceptic
người hay hoài nghi, người theo...
Thêm vào từ điển của tôi
30686.
palaver
lời nói ba hoa
Thêm vào từ điển của tôi
30687.
refractor
(vật lý) kính nhìn xa khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
30689.
jasmin
(thực vật học) cây hoa nhài
Thêm vào từ điển của tôi