TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30701. fez mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-...

Thêm vào từ điển của tôi
30702. sulkiness tính hờn dỗi

Thêm vào từ điển của tôi
30703. mutism tật câm

Thêm vào từ điển của tôi
30704. cosh (từ lóng) cái dùi cui

Thêm vào từ điển của tôi
30705. homology tính tương đồng, tính tương ứng

Thêm vào từ điển của tôi
30706. babblement tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ ...

Thêm vào từ điển của tôi
30707. unfathomed chưa dò (vực sâu, sông sâu...)

Thêm vào từ điển của tôi
30708. cirro-stratus mây ti tầng

Thêm vào từ điển của tôi
30709. touch-me-not (thực vật học) cây bóng nước

Thêm vào từ điển của tôi
30710. acclimatation sự thích nghi khí hậu, sự làm h...

Thêm vào từ điển của tôi