TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30691. palatalization (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm h...

Thêm vào từ điển của tôi
30692. prolative (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ng...

Thêm vào từ điển của tôi
30693. infamize làm ô nhục

Thêm vào từ điển của tôi
30694. sceptic người hay hoài nghi, người theo...

Thêm vào từ điển của tôi
30695. palaver lời nói ba hoa

Thêm vào từ điển của tôi
30696. refractor (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ

Thêm vào từ điển của tôi
30697. self-conceited tự phụ, hợm mình

Thêm vào từ điển của tôi
30698. jasmin (thực vật học) cây hoa nhài

Thêm vào từ điển của tôi
30699. oceanography hải dương học

Thêm vào từ điển của tôi
30700. multilatory làm tổn thương, cắt, xén

Thêm vào từ điển của tôi