Từ: introvert
/,introu'və:t/
-
danh từ
cái lồng tụt vào trong (như ruột)
-
(tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm
-
(thông tục) người nhút nhát
-
động từ
lồng tụt vào trong
-
(tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm
Từ gần giống