TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30561. anti-friction (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm m...

Thêm vào từ điển của tôi
30562. abolitionism (sử học) chủ nghĩa bãi nô

Thêm vào từ điển của tôi
30563. hulk chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái...

Thêm vào từ điển của tôi
30564. unsavoury nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, t...

Thêm vào từ điển của tôi
30565. loveliness vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiề...

Thêm vào từ điển của tôi
30566. salvation army đội quân cứu tế (tổ chức từ thi...

Thêm vào từ điển của tôi
30567. passibility (tôn giáo) tính dễ cảm động, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
30568. sinter (địa lý,địa chất) đá túp

Thêm vào từ điển của tôi
30569. unpremeditated không định trước, không suy tín...

Thêm vào từ điển của tôi
30570. apollyon con quỷ

Thêm vào từ điển của tôi