30571.
enfacement
sự viết (chữ) vào hối phiếu...,...
Thêm vào từ điển của tôi
30572.
anti-friction
(kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm m...
Thêm vào từ điển của tôi
30573.
abolitionism
(sử học) chủ nghĩa bãi nô
Thêm vào từ điển của tôi
30574.
hulk
chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái...
Thêm vào từ điển của tôi
30575.
unsavoury
nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, t...
Thêm vào từ điển của tôi
30576.
loveliness
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiề...
Thêm vào từ điển của tôi
30577.
salvation army
đội quân cứu tế (tổ chức từ thi...
Thêm vào từ điển của tôi
30578.
passibility
(tôn giáo) tính dễ cảm động, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
30579.
sinter
(địa lý,địa chất) đá túp
Thêm vào từ điển của tôi
30580.
unpremeditated
không định trước, không suy tín...
Thêm vào từ điển của tôi