TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30051. mark-up (thương nghiệp) sự tăng giá

Thêm vào từ điển của tôi
30052. nucleolus (sinh vật học) hạch nhân

Thêm vào từ điển của tôi
30053. haulm thân cây, cắng (đậu, khoai tây....

Thêm vào từ điển của tôi
30054. point-blank bắn thẳng (phát súng)

Thêm vào từ điển của tôi
30055. skittle-ground sân chơi ky

Thêm vào từ điển của tôi
30056. terpsichore (thần thoại,thần học) nữ thần c...

Thêm vào từ điển của tôi
30057. dumping sự đổ thành đống (rác...); sự v...

Thêm vào từ điển của tôi
30058. playwright nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng h...

Thêm vào từ điển của tôi
30059. purslane (thực vật học) cây rau sam

Thêm vào từ điển của tôi
30060. fabler nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà t...

Thêm vào từ điển của tôi