TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30041. kinetics động học

Thêm vào từ điển của tôi
30042. feasibility sự có thể thực hành được, sự có...

Thêm vào từ điển của tôi
30043. charon (thần thoại Hy lạp) người lái đ...

Thêm vào từ điển của tôi
30044. financier chuyên gia tài chính

Thêm vào từ điển của tôi
30045. retinae (giải phẫu) màng lưới, võng mạc...

Thêm vào từ điển của tôi
30046. sports-jacket áo vét rộng

Thêm vào từ điển của tôi
30047. sepulchre mộ cổ, mộ (bằng đá)

Thêm vào từ điển của tôi
30048. smorzando (âm nhạc) lặng dần

Thêm vào từ điển của tôi
30049. stage door cửa vào của diễn viên (ở sau sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
30050. silver solder hợp kim (để) hàn bạc

Thêm vào từ điển của tôi