30011.
grovel
nằm phục xuống đất; bò; đầm
Thêm vào từ điển của tôi
30012.
hairpin
cái cặp tóc
Thêm vào từ điển của tôi
30013.
garland
vòng hoa
Thêm vào từ điển của tôi
30014.
palsgrave
(sử học) lãnh chúa
Thêm vào từ điển của tôi
30015.
hardbitten
cắn dai, không chịu nhả (chó)
Thêm vào từ điển của tôi
30016.
appendectomy
(y học) thủ thuật cắt bỏ ruột t...
Thêm vào từ điển của tôi
30017.
foehn
(địa lý,ddịa chất) gió phơn (gi...
Thêm vào từ điển của tôi
30019.
heart-rending
đau lòng, nâo lòng, thương tâm,...
Thêm vào từ điển của tôi
30020.
pronged
có răng, có ngạnh, có chĩa
Thêm vào từ điển của tôi