30021.
book-club
hội những người yêu sách
Thêm vào từ điển của tôi
30022.
conductance
(vật lý) độ dẫn
Thêm vào từ điển của tôi
30023.
holster
bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưn...
Thêm vào từ điển của tôi
30024.
tact
sự khéo xử, tài xử trí
Thêm vào từ điển của tôi
30025.
wry
méo mó, nhăn nhó
Thêm vào từ điển của tôi
30026.
plunder
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
30027.
antiphon
bài thánh ca, bài tụng ca
Thêm vào từ điển của tôi
30028.
gloaming
hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạ...
Thêm vào từ điển của tôi
30029.
nasalize
phát âm theo giọng mũi; nói giọ...
Thêm vào từ điển của tôi
30030.
tactile
(thuộc) xúc giác
Thêm vào từ điển của tôi