TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30021. gas-main ống cái dẫn khí (hơi đốt)

Thêm vào từ điển của tôi
30022. immutableness tính không thay đổi, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi
30023. labiate có môi

Thêm vào từ điển của tôi
30024. propagation sự truyền giống, sự nhân giống,...

Thêm vào từ điển của tôi
30025. discarnate bị lóc hết thịt

Thêm vào từ điển của tôi
30026. periderm (thực vật học) chu bì

Thêm vào từ điển của tôi
30027. socialism chủ nghĩa xã hội

Thêm vào từ điển của tôi
30028. perigean (thiên văn học) (thuộc) điểm gầ...

Thêm vào từ điển của tôi
30029. swag (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cư...

Thêm vào từ điển của tôi
30030. irishwoman người Ai-len (nữ)

Thêm vào từ điển của tôi