30081.
maladminister
cai trị xấu, quản lý tồi
Thêm vào từ điển của tôi
30082.
cranberry
(thực vật học) cây nam việt quấ...
Thêm vào từ điển của tôi
30083.
racialist
người phân biệt chủng tộc
Thêm vào từ điển của tôi
30085.
tumor
khối u, u, bướu
Thêm vào từ điển của tôi
30086.
warmish
hơi ấm
Thêm vào từ điển của tôi
30087.
dehiscent
nẻ ra, nứt ra, mở ra
Thêm vào từ điển của tôi
30088.
tyre-pump
cái bơm lốp xe
Thêm vào từ điển của tôi
30089.
interosseous
(giải phẫu) giữa các xương, gia...
Thêm vào từ điển của tôi