TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30111. fabler nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà t...

Thêm vào từ điển của tôi
30112. deoxidate (hoá học) khử, loại oxyt

Thêm vào từ điển của tôi
30113. soldering-iron mỏ hàn

Thêm vào từ điển của tôi
30114. necessity sự cần thiết, điều tất yếu, điề...

Thêm vào từ điển của tôi
30115. freight train (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
30116. toll-bar cái chắn đường để thu thuế

Thêm vào từ điển của tôi
30117. aforethought cố ý, có định trước, có suy tín...

Thêm vào từ điển của tôi
30118. reluctivity (điện học) suất từ tr

Thêm vào từ điển của tôi
30119. french polish dầu đánh véc ni

Thêm vào từ điển của tôi
30120. ladylike có dáng quý phái (đàn bà)

Thêm vào từ điển của tôi