30122.
duodecimal
thập nhị phân, theo cơ số mười ...
Thêm vào từ điển của tôi
30123.
cogitativeness
tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
30124.
fossae
(giải phẫu) hố ((cũng) fosse)
Thêm vào từ điển của tôi
30125.
hitlerite
(thuộc) chủ nghĩa Hít-le
Thêm vào từ điển của tôi
30126.
ring-master
người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)
Thêm vào từ điển của tôi
30127.
jaded
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; ...
Thêm vào từ điển của tôi
30128.
knick-knack
đồ trang sức lặt vặt, đồ trang ...
Thêm vào từ điển của tôi
30129.
incompletion
tình trạng thiếu, tình trạng ch...
Thêm vào từ điển của tôi
30130.
hoar
hoa râm (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi